Có 2 kết quả:
摘录 zhāi lù ㄓㄞ ㄌㄨˋ • 摘錄 zhāi lù ㄓㄞ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sao ra, chép ra, trích đoạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to excerpt
(3) an excerpt
(2) to excerpt
(3) an excerpt
phồn thể
Từ điển phổ thông
sao ra, chép ra, trích đoạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to excerpt
(3) an excerpt
(2) to excerpt
(3) an excerpt